Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngoạn cảnh

Academic
Friendly

Từ "ngoạn cảnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngắm phong cảnh" hay "thưởng thức vẻ đẹp của cảnh vật". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc chiêm ngưỡng những cảnh đẹp tự nhiên hoặc những công trình kiến trúc nổi bật. "Ngoạn" có nghĩathưởng thức, ngắm nhìn, "cảnh" chỉ đến phong cảnh, cảnh vật xung quanh.

dụ sử dụng từ "ngoạn cảnh":
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta đi ngoạn cảnhbiển Đà Nẵng vào cuối tuần này."
    • (Chúng ta sẽ đi ngắm cảnhbãi biển Đà Nẵng vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi thời gian rảnh, tôi thường đi ngoạn cảnhcác khu rừng nguyên sinh để tận hưởng không khí trong lành."
    • (Mỗi khi thời gian rảnh, tôi thường đi ngắm cảnhcác khu rừng tự nhiên để cảm nhận không khí trong lành.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ngoạn mục: Từ này thường chỉ đến điều đó ấn tượng, nổi bật. dụ: "Đó một buổi biểu diễn ngoạn mục."
  • Cảnh: Chỉ về cảnh vật, phong cảnh, nhưng không nhất thiết phải yếu tố thưởng thức như trong "ngoạn cảnh".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thưởng ngoạn: Cũng có nghĩangắm nhìn thưởng thức những cảnh đẹp. dụ: "Chúng tôi thưởng ngoạn phong cảnhcao nguyên."
  • Chiêm ngưỡng: Nghĩa là ngắm nhìn một cách trân trọng, thường dùng cho những thứ đẹp đẽ hoặc giá trị. dụ: "Chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng."
Từ liên quan:
  • Phong cảnh: Nghĩa là cảnh vật tự nhiên hoặc nhân tạo, đối tượng của sự ngoạn cảnh.
  • Thiên nhiên: Đề cập đến cảnh vật tự nhiên, thường nơi để ngoạn cảnh.
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
  • Trong văn học: "Ngoạn cảnh" thường được dùng để mô tả những chuyến đi, những trải nghiệm thú vị về thiên nhiên.
  • Trong du lịch: Có thể thấy từ "ngoạn cảnh" được dùng trong các bài quảng cáo hoặc giới thiệu về các địa điểm du lịch nổi tiếng.
  1. Ngắm phong cảnh.

Comments and discussion on the word "ngoạn cảnh"